HỆ THỐNG LÀM SẠCH CIP
Nguyên lý làm việc cơ bản:
Trong nồi quay sạch và kín của máy phủ, tiếp tục thực hiện các chuyển động theo dõi phức tạp, quay trơn tru và trao đổi thường xuyên. Môi trường phủ được khuấy bằng thùng trộn nhiệt độ không đổi được phun lên lõi phoi từ súng phun sau tác động của máy bơm. Đồng thời, dưới tác dụng của không khí nóng và áp suất âm, nhiệt lượng được lấy ra khỏi lõi. Không khí nóng sạch cấp 100.000 do tủ khí cung cấp đi qua lõi, đi qua màn hình phía dưới và sau đó thoát ra khỏi van điều tiết, để môi trường phủ khô nhanh trên bề mặt lõi, tạo thành một chất rắn, đậm đặc và màng bề mặt mịn. Toàn bộ quá trình được tự động hoàn thành dưới sự điều khiển của PLC.
Các thông số kỹ thuật:
MODEL | BG1000E | BG600E | BG400E | BG260E | BG150E | BG80E | EBG40 | BG10E | |
Load Capacity | 1000L | 600L | 400L | 260L | 150L | 80L | 40L | 10L | |
Rotation Speed of coating pan(RM) | 0-12RPM | 1-12 RPM | 1-13 RPM | 1-16 RPM | 1-16 RPM | 1-19 RPM | 1-21 RPM | 1-25 RPM | |
Power of main machine | 7.5 Kw | 5.5 Kw | 3 Kw | 2.2 Kw | 2.2 Kw | 1.5 Kw | 1.1 Kw | 0.55 Kw | |
Diameter of coating pan | Φ1580mm | Φ1580mm | Φ1580mm | Φ1360mm | Φ1200mm | Φ930mm | Φ750mm | Φ500mm | |
Motor of air exhaust cabinet | 22 Kw | 11 Kw | 7.5 Kw | 5.5 Kw | 5.5 Kw | 3 Kw | 2.2 Kw | 0.75 Kw | |
Air exhaust flow | 20000 m³/h | 15450 m³/h | 10000 m³/h | 7419 m³/h | 7419 m³/h | 5268 m³/h | 3517 m³/h | 1285 m³/h | |
Motor power of hot air cabinet | 7.5 Kw | 5.5 Kw | 3 Kw | 2.2 Kw | 1.5 Kw | 1.1 Kw | 0.75 Kw | 0.37 Kw | |
Hot air motor air flow | 10000 m³/h | 7419 m³/h | 5200 m³/h | 3517 m³/h | 2356 | 1685 | 1285 | 816 | |
Weight of main machine | 4000 Kg | 2800 | 1562 | 1300 | 1020 | 684 | 500 | 200 | |
Clean air | Pressure | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa | ≥0.4Mpa |
Air comsumption | 3.5 m³/min | 2 m³/min | 1.5 m³/min | 1.2 m³/min | 1 m³/min | 0.4 m³/min | 0.4 m³/min | 0.3 m³/min | |
Machine dimension | Main machine | 2500x3100x2800mm | 2000x2277x2660mm | 2000x1670x2660mm | 1730x1440x2470mm | 1570x1260x2250mm | 1210x1000x1900mm | 1000x800x1900mm | 900x620x1800mm |
Hot air cabinet | 1700x1200x2600mm | 1600x1100x2350mm | 1000x900x2300mm | 1000x900x2300mm | 1000x900x2300mm | 900x800x2050mm | 900x800x2050mm | 800x650x1600mm | |
Air exhaust cabinet | 3000x1115x2400mm | 1050x1000x2470mm | 1050x1000x2330mm | 1050x1050x2330mm | 950x950x2245mm | 900x820x2130mm | 820x720x1750mm | ||
Steam heating power | 40 Kw | 29 Kw | 18 Kw | 14 Kw | 14 Kw | 10 Kw | 9 Kw | ||
Electric heating power | 120 Kw | 79 Kw | 61 Kw | 48 Kw | 42 Kw | 30 Kw | 24 Kw | 12 Kw |