MÁY ĐÓNG KIỆN TỰ ĐỘNG
Tổng quan :
Máy đóng gói tốc độ cao trong các doanh nghiệp dược phẩm và có thể kết nối việc giải nén, đóng gói và niêm phong, hiện thực hóa một dây chuyền sản xuất sau đóng gói hoàn chỉnh. Thân và các bộ phận của thiết bị sử dụng thiết bị tiên tiến hoàn toàn bằng nhôm, sử dụng linh kiện điện nhập khẩu, vận hành trên giao diện màn hình cảm ứng HMI đã lập trình PLC, giúp quá trình vận hành của thiết bị ổn định và thuận tiện hơn, có thể sử dụng trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.
Các thông số kỹ thuật:
Model | KZJ-1 80K | KZJ-380K | KZJ-500K | KZJ-680K |
Tốc độ đóng kiện | 10-15 gói/phút | 10-25 gói/phút | 10-35 gói/phút | 10-60 gói/phút |
Kích cỡ gói | Màng PE (rộng 30-80mm, dày 0,03-0,08mm) | |||
Kích thước kiện tối đa | 240X150X300mm | 240X150X300mm | 250X250X300mm | 250X250X300mm |
Kích thước kiện tối thiểu | 50X60X90mm | 50X60X90mm | 50X60X90mm | 50X60X90mm |
Nguồn điện | 220v/50hz | 220v/50hz | 220v/50hz | 220v/50hz |
Tổng công suất | 0,8 kw | 1. 5kw | 2kw | 3kw |
Áp suất khí nén | 0,5-0,8 mpa | 0,5-0,8 mpa | 0,6-0,8 mpa | 0,6-0,8 mpa |
Kích thước vận chuyển | 1000X250X800mm | 1300X250X800mm | 1300X296X840mm | 1800X296X840mm |
Kích thước động cơ chính | 1000X870X1700mm | 1100X800X1600mm | 1400X1060X1850mm | 1900X1000X1850mm |
Trọng lượng máy | 400kg | 500kg | 600kg | 980kg |