MÁY TRỘN CAO TỐC
Mô tả Sản phẩm
Sản phẩm phù hợp để trộn bột, tạo hạt và chất kết dính trong nghành dược phẩm, hóa chất, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác. Máy này đã vượt qua cuộc thẩm định sản phẩm mới của tỉnh và đạt chứng nhận nhãn hiệu CE của EU.
Đặc tính hiệu suất:
■ Toàn bộ máy được điều khiển bằng giao diện màn hình cảm ứng (HMI) đã lập trình sẵn, quy trình đã được thống nhất để đảm bảo chất lượng ổn định, cũng có thể được vận hành thủ công, có thể dễ dàng hiểu được các thông số quy trình và quy trình.
■Cả cánh khuấy và dao cắt được kết hợp đồng đều.Có khả năng điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi, giúp dễ dàng kiểm soát kích thước hạt.
■ Khoang trục quay được bơm căng và bịt kín để loại bỏ sự bám dính của bụi. Với chức năng làm sạch. Máng hình nón giúp nguyên liệu cuộn đều. Đáy bể là lớp xen kẽ với hệ thống tuần hoàn làm mát bằng nước tích hợp, hiệu suất nhiệt độ không đổi của nó tốt hơn so với hệ thống làm mát không khí thông thường, giúp cải thiện chất lượng của các hạt.
■Nắp nồi đóng mở tự động, cổng xả phù hợp với thiết bị sấy, các dòng máy lớn có thang cuốn dễ dàng thao tác vận hành.
Nguyên tắc làm việc:
■Máy bao gồm hai quá trình: trộn và tạo hạt.
■Chất kết dính đi vào thùng nguyên liệu từ phễu hình nón, sau khi đóng phễu, nguyên liệu bột sẽ quay trong thùng chứa dưới sự khuấy trộn của cánh khuấy, đồng thời vật liệu thay đổi theo hướng của thành hình nón. Một cầu chất lỏng dần dần được tạo ra. Dưới tác dụng ép, ma sát và nhào trộn của vật liệu bằng mái chèo và vách đơn giản, vật liệu dần dần biến thành vật liệu rời, sau đó cửa xả mở ra, các hạt ướt được đẩy ra ngoài dưới lực ly tâm của mái chèo.
■Vật liệu mềm có cấu trúc dạng hạt không được tạo hạt bằng cách ép cưỡng bức mà bằng cách cắt bằng dao tạo hạt. Các vật liệu mềm được cắt thành các hạt mịn và đồng nhất ở trạng thái bán chảy, nhờ đó đạt được mục đích tạo hạt.
Các thông số kỹ thuật chính:
Model | HLSG -50H | HLSG-50 | HLSG-100 | HLSG-200 | HLSG-300 | HLSG-400 | HLSG-600 |
Năng suất làm việc | 3-35 | 12-35 | 25-70 | 80-120 | 130-180 | 150-240 | 200-360 |
Thời gian trộn cho mỗi mẻ | Việc trộn mất khoảng 2 phút và tạo hạt mất khoảng 7-14 phút. | ||||||
Tốc độ cánh trộn (RPM) | 0-700 | 25-500 | 30-250 | 30-250 | 30-220 | 30-200 | 30-170 |
Công suất động cơ cánh trộn (Kw) | 5,5 | 5,5 | 7. 5 | 15 | 18,5 | 22 | 30 |
Tốc độ cánh cắt (RPM) | 50-3000 vòng/phút (RPM) | ||||||
Công suất động cơ cánh cắt (Kw) | 1,5 | 1..5 | 3 | 4 | 7. 5 | 11 | 11 |
Kích thước máy (mm) | 1925X704X1560 | 1935X662X1650 | 2078X702X1800 | 2268X910X2100 | 2600X1000X2300 | 2870X1172X2560 | 2964X1230X2553 |
Chiều cao miệng xả liệu (mm) | 780 | 796 | 796 | 920 | 985 | 985 | 1162 |
Trọng lượng máy (kg) | 600 | 584 | 700 | 1111 | 1350 | 1700 | 2000 |